Mẫu số 42: ~ところです。 Diễn tả hành động nào đó chuẩn bị, đang, hay vừa kết thúc.
1. Vる + ところです。 Chuẩn...
Mẫu số 41: ~ のに、... ~ Thế mà, vậy mà.... (Diễn tả nghịch lý)
Cách dùng: Dùng diễn đạt việc khi không...
Mẫu số 40: ~ 場合(ばあい)は、... Trường hợp ~ thì .... (Câu diễn tả giả định)
Cách dùng: Dùng diễn đạt ý giả định...